Có tổng cộng: 84 tên tài liệu.Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.) | Đạo đức 1: Sách giáo khoa | 372.83 | 1NTT(.DD | 2022 |
| Đạo đức 1: Sách giáo viên | 372.83 | 1NTVH.DD | 2020 |
| Đạo đức 1: Sách giáo khoa | 372.83 | 1THT.DD | 2022 |
| Đạo đức 2: | 372.83 | 2NTT.DD | 2022 |
| Đạo đức 2: | 372.83 | 2TTTD.DD | 2021 |
| Đạo đức 3: Sách giáo viên | 372.83 | 3NTML.DD | 2022 |
| Đạo đức 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 | 372.83 | 3NTTH.DD | 2022 |
| Đạo đức 3: | 372.83 | 3TTN.DD | 2022 |
| Vở bài tập đạo đức 4: | 372.83 | 4NTML.VB | 2023 |
| Đạo đức 5: Sách giáo viên | 372.83 | 5NVB.DD | 2013 |
| Vở bài tập đạo đức 1: | 372.83 | V450BT | 2016 |
| Vở bài tập đạo đức 3: | 372.83 | V450BT | 2016 |
| Vở bài tập đạo đức 4: | 372.83 | V450BT | 2016 |
| Vở bài tập đạo đức 5: | 372.83 | V450BT | 2017 |
| Vở bài tập Đạo đức 1: | 372.83 | V450BT | 2020 |
| Vở bài tập Đạo đức 2: | 372.83 | V450BT | 2021 |
| Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.83 | Đ108Đ1 | 2020 |
| Đạo đức 4: | 372.83 | Đ108Đ4 | 2016 |
| Đạo đức 5: | 372.83 | Đ108Đ5 | 2017 |
| Giáo dục công dân 12: Sách giáo khoa | 372.83.7 | 12MVB.GD | 2008 |
| Đạo đức 2: Sách giáo viên | 372.83044 | 2LTTM.DD | 2022 |
| Đạo đức 2: Sách giáo viên | 372.83044 | 2TTXH.DD | 2015 |
| Đạo đức 4: | 372.83044 | 4NTML.DD | 2023 |
| Đạo đức 4: Sách giáo viên | 372.83044 | 4NTML.DD | 2023 |
| Đạo đức 5: Sách giáo viên | 372.83044 | 5NTML.DD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1NDP.GD | 2020 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 2: | 372.86 | 2NDP.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 2: Sách giáo khoa | 372.86 | 2NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 3: Dành cho học sinh | 372.86 | 3NDQ.GD | 2018 |