Có tổng cộng: 78 tên tài liệu. | Kinh dịch: | 133.33 | NTT.KD | 2018 |
| Mật ngữ 12 chòm sao: | 133.52 | 12.MN | 2015 |
| 365 Ngày hoàng đạo Bạch Dương (21/3-19/4): | 133.5262 | .MN | 2015 |
| 365 ngày hoàng đạo Kim Ngưu (20/4-20/5): | 133.5263 | R.MN | 2015 |
| Xử Nữ hoàn mỹ: | 133.5267 | .XN | 2022 |
| Mặt trăng Ma Kết: | 133.5275 | DM.MT | 2018 |
Kim Suhyon | Thoải mái mà không cần gắng gượng: Tác phẩm mới của tác giả Kim Suhyon ra đời sau 4 năm kể từ tôi quyết định sống cho chính tôi | 152.4 | KS.TM | 2021 |
Nguyễn Phùng Phong | Siêu trí nhớ học đường: Biết cách học, khỏi cực nhọc | 153.14 | NPP.ST | 2021 |
| Thăm khám tâm lý trong thực hành lâm sàng - Công cụ đánh giá trí thông minh và nhân cách của trẻ em và người lớn: Thang đo lường trí tuệ mới-2 (NEMI-2), Patte Noire, Rorschach | 153.93 | CD.TK | 2017 |
Young, Valerie | Suy nghĩ thầm kín của những phụ nữ thành công: | 155.3 | YV.SN | 2014 |
Vương Trang | 40 bài học dành cho tuổi mới lớn: | 155.5 | VT.4B | 2009 |
Minh Niệm | Hiểu về trái tim: Nghệ thuật sống hạnh phúc | 158 | MN.HV | 2018 |
| Ở nhà một mình: Con gái giỏi giang | 158 | PTTL.ÔN | 2004 |
Trương Thái | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn: Truyện kể | 158 | TT.1C | 2021 |
Phương Quỳnh | Bí quyết giúp bạn gái trở nên hấp dẫn: | 158.082 | PQ.BQ | 2012 |
| Một phút cho tâm lí, một tí hiểu cuộc đời: Những thủ thuật tâm lí nhỏ soi rõ cuộc đời | 158.1 | .MP | 2018 |
Khera, Shiv | Bí quyết của người chiến thắng: | 158.1 | KS.BQ | 2015 |
Lưu Diệp | Đạo lý làm người: Lý lẽ nhỏ, trí tuệ lớn | 158.1 | LD.DL | 2013 |
Nguyễn Viên Như | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao một định mệnh | 158.1 | NVN.MN | 2014 |
Trần Thị Giồng | Tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến: | 158.1 | TTG.TB | 2007 |
Ury, William | Đàm phán với chính mình: 6 bước để trở thành người bạn tốt nhất của chính mình | 158.1 | UW.DP | 2019 |
| 55 cách để được mọi người yêu quý: | 158.2 | NTH.5C | 2015 |
Canfield, Jack | Tình yêu thương gia đình: = Chicken soup for the mother and daughter soul | 158.24 | CJ.TY | 2018 |
| Tình bạn: = Friendship: Truyện tranh | 158.25 | HL.TB | 2016 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6: | 170 | GI-108DC | 2007 |
| Giáo dục công dân 6: | 170 | GI-108DC | 2015 |
| Giáo dục công dân 11: Sách giáo viên | 170.71 | 11PTP.GD | 2007 |
| Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên | 170.71 | 6PVH.GD | 2013 |
| Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên | 170.71 | 7VXV.GD | 2011 |
| Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên | 170.71 | 8DTA.GD | 2013 |