Có tổng cộng: 346 tên tài liệu. | Lịch sử tự nhiên: Bách khoa tri thức bằng hình về thế giới tự nhiên | 500 | .LS | 2016 |
| Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 500 | DDD.TN | 2019 |
Hutchinson, Sam | Khoa học siêu gần gũi: Các trò chơi thực hành | 500 | HS.KH | 2019 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 1: | 500 | TNV.1V | 2014 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học phổ thông lớp 10. Nâng cao: Môn toán, vật lí, hóa học, sinh học, ngữ văn | 507 | 10.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học phổ thông lớp 10: Môn toán, vật lí, hóa học, sinh học, ngữ văn | 507 | 10.DK | 2007 |
| Khoa học tự nhiên 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 507.12 | 6NNH.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6NTN.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên | 507.12 | 6PTTH.KH | 2021 |
| Khoa học tự nhiên 7: | 507.12 | 7NDH.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022) | 507.12 | 7NVB.KH | 2022 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | 507.12 | 8DQB.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022) | 507.12 | 8MST.KH | 2023 |
| Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | 507.12 | 9DQB.KH | 2024 |
| Bài tập Khoa học tự nhiên 8: | 507.6 | 8DQB.BT | 2023 |
| Lịch sử tự nhiên: Bách khoa tri thức bằng hình về thế giới tự nhiên | 508 | NQT.LS | 2015 |
Phạm Thành Luân | Hướng dẫn giải toán 6: . T.2 | 510 | 6LMT.H1 | 2009 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.2 | 510 | 8NTH.H2 | 2011 |
| Toán 6: . T.1 | 510 | T4066 | 2014 |
| Toán 6: Sách giáo viên | 510.071 | 6NSH.T6 | 2021 |
Trần Đình Cư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi giải toán trên máy tính cầm tay Casio 570VN Plus dành cho học sinh trung học cơ sở: Phiên bản mới nhất: Dành cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9 | 510.28541675 | TDC.CD | 2016 |
Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng: | 510.3 | NTL.TD | 2001 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 6PDC.T2 | 2013 |
| Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 6TT.T1 | 2013 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 7TK.T2 | 2013 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 7TT.T1 | 2013 |
| Chinh phục đề thi vào 10 môn toán: Tổng ôn 30 đề then chốt để đạt điểm cao | 510.712 | 10NXN.CP | 2017 |
| Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1 | 510.712 | 10PXC.T1 | 2022 |
| Chuyên đề học tập Toán 11: | 510.712 | 11DDT.CD | 2023 |
| Toán 11: . T.1 | 510.712 | 11DDT.T1 | 2023 |