Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Nguyễn Đức Dũng | Vở thực hành thủ công quyển 1: Biên soạn theo Chương trình Tiểu học mới. Quyển 1 | 372.5 | 1.VT | 2013 |
| Nghệ thuật 2: Sách giáo viên | 372.5 | 2HL.NT | 2013 |
| Nghệ thuật 3: Sách giáo viên | 372.5 | 3HL.NT | 2013 |
| Mĩ thuật 4: Sách giáo viên | 372.5 | 4BND.MT | 2013 |
| Thực hành kĩ thuật 4: | 372.5 | 4NTH.TH | 2016 |
| Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5BDT.MT | 2010 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5DC.KT | 2013 |
| Kĩ thuật 5: Sách giáo khoa | 372.5 | 5DC.KT | 2016 |
Đoàn Chi | Kỹ thuật 5: | 372.5 | K600T5 | 2017 |
| Mĩ thuật 4: | 372.5 | M300T4 | 2010 |
Trần Thị Thu | Thực hành kỹ thuật 5: | 372.5 | TH552HK | 2017 |
| Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1.MT | 2020 |
| Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa | 372.52 | 1NHN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | 1NMQ.MT | 2020 |
| Mĩ thuật 2: | 372.52 | 2LTK.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.52 | 2NTH.MT | 2022 |
| Vở thực hành mĩ thuật 3: | 372.52 | 3NTD.VT | 2022 |
| Mĩ thuật 3: | 372.52 | 3NXN.MT | 2022 |
| Vở thực hành Mĩ thuật 4: | 372.52 | 4NHK.VT | 2023 |
| Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.52 | 5NTD.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa | 372.52 | 5NTD.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 6: | 372.52 | 6NTHT.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | M300T1 | 2020 |
| Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.52 | M300T2 | 2021 |
| Mĩ thuật 4: | 372.52 | M300T4 | 2016 |
| Mĩ thuật 5: | 372.52 | M300T5 | 2017 |
| Vở thực hành Mĩ thuật 1: | 372.52 | V450TH | 2020 |
| Vở thực hành Mĩ thuật 2: | 372.52 | V450TH | 2021 |
| Vở tập vẽ 4: | 372.52 | V450TV | 2015 |
| Vở tập vẽ 1: | 372.52 | V450TV | 2016 |