Có tổng cộng: 109 tên tài liệu.Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1BMH.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.6 | 1HHB.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1NLHN.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2022 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.6 | 1NMT.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.2 | 372.6 | 2BMH.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 2CTP.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 2HHB.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.2 | 372.6 | 2NMT.T2 | 2022 |
Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2NTLK.T1 | 2021 |
Nguyễn Thị Ly Kha | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 2NTLK.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2TTHL.T1 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 2VTL.T1 | 2021 |
| Tiếng Việt 3: . T.1 | 372.6 | 3BMH.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 3DKN.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022. T.1 | 372.6 | 3NMT.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022. T.2 | 372.6 | 3NMT.T2 | 2022 |
| Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 3NMT.T2 | 2022 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 3: . T.1 | 372.6 | 3NMT.V1 | 2022 |
| Vở bài tập tiếng Việt 3: Sách bài tập. T.2 | 372.6 | 3NMT.V2 | 2023 |
| Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022 | 372.6 | 3NTD.MT | 2022 |
| Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 3TTHL.T2 | 2022 |
Võ Thị Hoài Tâm | Đề kiểm tra định kì tiếng việt và toán 3: Biên soạn theo hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1 | 372.6 | 3VTHT.D1 | 2016 |
| Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.6 | 4NMT.T1 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 4NMT.T1 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.6 | 4NMT.T2 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 4NMT.T2 | 2023 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 4: . T.1 | 372.6 | 4NMT.V1 | 2023 |
| Vở bài tập tiếng Việt 4: . T.2 | 372.6 | 4NMT.V2 | 2023 |