Có tổng cộng: 57 tên tài liệu. | Vở bài tập Toán 3: . T.1 | 372.7 | | |
| Toán 1: Sách giáo khoa | 372.7 | 1DTXD.T1 | 2022 |
| Phát triển tư duy học toán 1: | 372.7 | 1NHT.PT | 2016 |
| Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1NMH.T1 | 2021 |
| Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1NMH.T2 | 2021 |
| Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.7 | 1NTTS.T1 | 2020 |
| Toán 2: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 2DDT.T2 | 2022 |
| Toán 2: . T.2 | 372.7 | 2LAV.T2 | 2021 |
| Toán 2: . T.2 | 372.7 | 2NHA.T2 | 2021 |
| Toán 2: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 2TND.T2 | 2022 |
| Toán lớp 2: Sách giáo viên | 372.7 | 2TTN.TL | 2021 |
| Phát triển tư duy học toán 2: | 372.7 | 2VTHT.PT | 2016 |
| Toán 2: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 2VVD.T1 | 2022 |
| Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.7 | 3DDT.T1 | 2022 |
| Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.7 | 3DDT.T2 | 2022 |
| Toán 3: Sách giáo viên | 372.7 | 3DDT.T3 | 2022 |
| Toán 3: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 3HHK.T1 | 2022 |
| Toán 3: . T.1 | 372.7 | 3NDK.T1 | 2021 |
| Phát triển tư duy học toán 3: | 372.7 | 3NHT.PT | 2014 |
| Toán 3: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 3NMH.T2 | 2022 |
| Vở bài tập Toán 3: . T.2 | 372.7 | 3NTTS.V2 | 2022 |
Nguyễn Văn Chi | Đề kiểm tra định kì toán 5: Có đáp án và bài giải. T.2 | 372.7 | 3NVC.D2 | 2014 |
| Vở bài tập nâng cao toán 3: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên. T.2 | 372.7 | 3PVC.V2 | 2015 |
| Toán 4: . T.1 | 372.7 | 4DDT.T1 | 2023 |
| Toán 4: . T.2 | 372.7 | 4DDT.T2 | 2023 |
| Toán 4: Sách giáo viên | 372.7 | 4DDT.T4 | 2023 |
| Vở bài tập Toán 4: . T.1 | 372.7 | 4DDT.V1 | 2023 |
| Vở bài tập toán 4: . T.2 | 372.7 | 4DDT.V2 | 2023 |
| Toán nâng cao 4: | 372.7 | 4VQC.TN | 2017 |
Nguyễn Văn Chi | Đề ôn luyện kiểm tra định kì toán 5: Có đáp án và lời giải. T.1 | 372.7 | 5NDH(.DÔ | 2014 |