Có tổng cộng: 161 tên tài liệu. | Từ điển Anh Việt: English - Vietnamese dictionnary | 428 | .TD | 2000 |
| Tiếng Anh 10: Sách học sinh. T.1 | 428 | 10HTHH.T1 | 2016 |
| Tiếng Anh 10: Sách học sinh. T.2 | 428 | 10HTHH.T2 | 2016 |
| Tiếng Anh 10: | 428 | 10TA.HT | 2006 |
| Tiếng Anh 10: | 428 | 10TA.HT | 2006 |
| Tiếng Anh 11: | 428 | 11HVV.TA | 2016 |
| Chuyên đề tiếng Anh 12 - đọc hiểu: | 428 | 12NHDP.CD | 2009 |
| Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi đại học và tốt nghiệp THPT: | 428 | 12VB.CH | 2008 |
| Tiếng Anh 4: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 4HTM.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 5: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 5VDP.TA | 2024 |
| Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 6: Biên soạn theo chương trình SGK mới | 428 | 6.HD | 2015 |
Phan, Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài tiếng anh 6: | 428 | 6PTTH.HD | 2015 |
Nguyễn Thị Cẩm Uyên | Bài tập tiếng Anh 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... | 428 | 7TTTH.HT | 2009 |
| Tiếng Anh 8: Sách học sinh | 428 | 8HVV.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 8: Sách học sinh. T.1 | 428 | 8PCN.T1 | 2016 |
| Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 8: | 428 | 8TH.BD | 2014 |
Duy Quang | Luyện kỹ năng nghe & đọc cho người thi Toeic: = Tactics for toeic listening and reading test | 428 | DQ.LK | 2015 |
Trew, Grant | Tactics for toeic listening and reading test: | 428 | DQ.LK | 2015 |
Hoàng Thái Dương | Tuyển tập những bài luận tiếng Anh: = Collection of English essays : Đa dạng về đề tài và thể loại... | 428 | HTD.TT | 2016 |
Lê Dũng | Ngữ pháp tiếng Anh căn bản: | 428 | LD.NP | 2004 |
Minh Long | 1000 từ tiếng Anh đầu tiên: = My first 1000 words | 428 | ML.1T | 2019 |
Nguyễn Quốc Hùng | Kỹ thuật dạy tiếng Anh: = Classroom techniques in teaching English in Vietnam | 428 | NQH.KT | 2016 |
| 1001 bài tiếng Anh hay giúp trẻ sáng tạo, rèn nhân cách: trình bày song ngữ Anh - Việt. T.1 | 428 | NS.11 | 2006 |
Nguyễn Thanh Loan | Từ điển 1000 từ: = 1000 word dictionary | 428 | NTL.VH | 2017 |
| One story a day for beginners: | 428 | PTMT.TA | 2018 |
Richar, Jack C | New Interchange: English for international communication: Student's & workbook | 428 | RJC.NI | 2003 |
Shu-Hua Huang | Bạn đang làm gì thế?: = What are you doing?: Chăm chỉ: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 428 | SH.BD | 2021 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh. T.1 | 428 | T306A7 | 2016 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh. T.2 | 428 | T306A7 | 2016 |
| Tiếng Anh 8: Sách học sinh. T.2 | 428 | T306A8 | 2016 |