|
|
|
Bửu Kế | Từ điển Hán Việt từ nguyên: | 495.1395922 | BK.TD | 1999 |
Hoàng Văn Văn,Hoàng Thị xuân Hoa... | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên | 495.922 | 10VTL.HT | 2006 |
Bài tập tiếng Việt nâng cao ngữ văn 9: . T.2 | 495.922 | 9PNT.B2 | 2006 | |
360 bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 10: | 495.922076 | 10PNT.BT | 2003 | |
441 bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 11: | 495.922076 | 11PNT.BT | 2003 | |
Từ điển Anh - Anh - Việt: = English- English - Vietnamese dictionary: Khoảng 300.000 từ & 3.000 hình ảnh minh hoạ | 495.9223 | .TD | 2012 | |
Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 2011 | |
Từ điển bằng tranh - Phương tiện giao thông: Song ngữ Anh - Việt | 495.922317 | .TD | 2021 | |
Từ điển bằng tranh - Thế giới động vật: Song ngữ Anh - Việt | 495.922317 | .TD | 2021 | |
Lê Thu Ngọc | Từ điển Anh - Việt bằng hình: = Picture dictionary | 495.922317 | LTN.TD | 2020 |