Có tổng cộng: 10 tên tài liệu.Hornby, A. S. | Oxford advanced learner's dictionary of current English: | 423 | HAS.OA | 2003 |
Phan Minh Đạo | Từ điển Anh Việt bằng hình: My first word book | 423 | PMD.MF | 2017 |
| Từ điển Anh - Việt Việt Anh: = English - Vietnamese Vietnamese English dictionary | 423.95922 | BBSC.TD | 2015 |
| Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề hoa, rau, củ, quả : Song ngữ Anh - Việt | 423.95922 | BP.TD | 2017 |
| Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề nghề nghiệp, giao thông, gia đình, cơ thể, đồ ăn, đồ uống : Song ngữ Anh - Việt | 423.95922 | BP.TD | 2017 |
| Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề bảng chữ cái, số đếm, hình dạng, màu sắc, cờ các nước : Song ngữ Anh - Việt | 423.95922 | BP.TD | 2018 |
| Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề đồ dùng : Song ngữ Anh - Việt | 423.95922 | BP.TD | 2018 |
| Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề đồ dùng : Song ngữ Anh - Việt | 423.95922 | BP.TD | 2018 |
| Từ điển tranh dành cho trẻ em: = Children's picture dictionary | 423.95922 | MC.TD | 2017 |
| Từ điển tiếng Anh bằng hình: = Picture dictionary for children | 423.95922 | TL.TD | 2017 |