Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Shakespeare | Giấc mộng đêm hè: Song ngữ Anh - Việt | 820 | S.GM | 2002 |
| Giải pháp 3T: Tiết chế - Tái sử dụng - Tái chế: | 823 | 3VKN.GP | 2021 |
Defoe, Daniel | Robinson Cruose lạc trên hoang đảo: | 823 | DD.RC | 2015 |
| Cây chổi thần kì: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ | 823 | DJ.CC | 2019 |
| Vì sao tớ yêu bố: Truyện tranh | 823 | HD.VS | 2017 |
| Bầy thiên nga: Truyện tranh | 823 | JP.BT | 2007 |
| Cậu bé Rừng Xanh: = The jungle book : Truyện tranh : Dành cho bé từ 0-10 tuổi | 823 | KR.CB | 2019 |
Limb, Sue | Con gái 15 tán tỉnh kiểu Anh quốc: | 823 | LS.CG | 2008 |
| Chú cừu xanh lá ở đâu rồi nhỉ?: = Where is the green sheep?: Truyện tranh: Picture book song ngữ: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi | 823 | LT.CC | 2020 |
Muncaster, Harriet | Isadora Moon tổ chức sinh nhật: = Isadora Moon has a birthday | 823 | MH.IM | 2019 |
| Khi sợ bóng tối: Dành cho trẻ 3-7 tuổi | 823 | MT.KS | 2022 |
| Harry giải cứu đại dương!: Câu chuyện về rác thải nhựa và bảo vệ đại dương : Truyện tranh : Dành cho trẻ 3-8 tuổi | 823 | NH.HG | 2020 |
| Vịt con thoát nạn: Truyện tranh: Dành cho trẻ 3-7 tuổi | 823 | TN.VC | 2022 |
| Bảo vệ rừng: | 823 | VKN.BV | 2021 |
| Hệ sinh thái - Mạng lưới của sự sống: Truyện tranh | 823 | VKN.HS | 2022 |
| Mình không sợ!: = I am not scared! : Truyện tranh | 823 | VKN.MK | 2021 |
| Sự ô nhiễm không khí, nước và tiếng ồn: Truyện tranh | 823 | VKN.SÔ | 2022 |
| Trái đất - Ngôi nhà lớn của chúng ta: Truyện tranh | 823 | VKN.TD | 2021 |
| Xử lý rác thải: Truyện tranh | 823 | VKN.XL | 2021 |
| Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood: | 823 | VTH.NC | 2019 |
| Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood: | 823 | VTH.NC | 2019 |
| Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood: Truyện tranh | 823 | VTH.NC | 2019 |
Wooding, Chris | Havoc: There's no going back : Một đi không trở lại | 823 | WC.H | 2011 |
Collins, Tim | Nhật kí ma cà rồng nhút nhát: . T.1 | 823.92 | CT.N1 | 2017 |
Limb, sue | Con gái 15: Duyên dáng nhưng điên rồ | 823.92 | LS.CG | 2008 |
Limb, Sue | Con gái sắp 16: Tự làm mình khổ | 823.92 | LS.CG | 2009 |