Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | 5 phút phiêu lưu cùng công chúa - Thám hiểm rừng xanh: Truyện tranh | 813 | 5VH.5P | 2015 |
| "Hiệp sĩ" nước sạch: Hành trình mang nước sạch đến châu Phi của một bạn nhỏ người Mĩ : Truyện tranh : Dành cho mọi lứa tuổi | 813 | AS."S | 2020 |
| Ngày tồi tệ nhất đời!: = The worst day of my life ever! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | CJ.NT | 2017 |
| Chiếc túi đầy ắp những nụ hôn: = A pocket full of kisses : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | DNN.CT | 2018 |
| Bessy bừa bộn: = Messy Bessy : Level 1 - Beginner : Sách song ngữ : Truyện tranh | 813 | DTG.BB | 2019 |
Eastman, P.D | Mẹ có phải là mẹ của con?: | 813 | EP.MC | 2016 |
Eastman, P.D | Mẹ có phải là mẹ của con?: | 813 | EP.MC | 2016 |
| Lucky Luke: Truyện tranh. T.23 | 813 | G.L42 | 2012 |
Grogan, John | Marley và tôi: Cuộc sống và tình yêu với chú chó tồi tệ nhất thế giới | 813 | GJ.MV | 2009 |
| Chuyến đi dạo của cô gà mái Rosie: = Rosie's walk : Dành cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi : Truyện tranh | 813 | HP.CD | 2018 |
| Tới thăm vương quốc pha lê: Truyện tranh | 813 | HV.TT | 2017 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.12 | 813 | KJ.N12 | 2021 |
| Chiếc bùa may mắn: = The lucky charm : Level 3 - Pre-Intermediate : Sách song ngữ : Truyện tranh | 813 | LK.CB | 2017 |
| Công chúa lọ lem: Học tiếng Anh song ngữ qua truyện cổ tích | 813 | MK.CC | 2018 |
| Kết bạn là một nghệ thuật!: = Making friends is an art! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | NT.KB | 2019 |
| Chester dũng cảm: = Chester the brave : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | PA.CD | 2017 |
| Gấu mèo Chester và kẻ bắt nạt to xác xấu xa: = Chester raccoon and the big bad bully : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | PA.GM | 2017 |
| Gấu mèo Chester và quả sồi đong đầy kỷ niệm: = Chester raccoon and the acorn full of memories : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | PA.GM | 2017 |
| Nụ hôn tạm biệt: = A kiss goodbye : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | PA.NH | 2017 |
Palacio, R.J. | Auggie & tôi: Ba câu chuyện về điều kỳ diệu: = Auggie & me: Three wonder stories | 813 | PR.A& | 2022 |
Twain, Mark | Hoàng tử và cậu bé nghèo khổ: = The prince and the pauper: 6+ | 813 | TM.HT | 2021 |
| Con không thích bị nói không: = I just don't like the sound of no! : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi | 813 | WKD.CK | 2019 |
Canfield, Jack | Điệu nhảy cuối cùng: Chicken soup for the soul | 813.008 | CJ.DN | 2007 |
Canfield, Jack | Quà tặng: Chicken soup for the soul | 813.008 | CJ.QT | 2007 |
Canfield, Jack | Xây nhà cho cánh bướm mùa thu: Chicken soup to insprire a woman's soul | 813.008 | CJ.XN | 2007 |
| Một nơi chốn cho riêng mình: Chicken soup for the woman's soul | 813.008 | HJR.MN | 2007 |
| Hai đồng xu ở đài phun nước: Chicken soup for the romantic soul | 813.008 | HMV.HD | 2007 |
| Hãy nhảy cùng tôi: Chicken soup for the teenage soul IV | 813.008 | HMV.HN | 2007 |
| Những giấc mơ: Chicken soup for the teenage soul IV | 813.008 | HMV.NG | 2007 |
| Vũ điệu tình yêu không tuổi: Chicken soup for the romantic soul | 813.008 | HMV.VD | 2007 |