|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Anh - Việt: = English- English - Vietnamese dictionary: Khoảng 300.000 từ & 3.000 hình ảnh minh hoạ | 495.9223 | .TD | 2012 | |
Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 2011 | |
Từ điển bằng tranh - Phương tiện giao thông: Song ngữ Anh - Việt | 495.922317 | .TD | 2021 | |
Từ điển bằng tranh - Thế giới động vật: Song ngữ Anh - Việt | 495.922317 | .TD | 2021 | |
Lê Thu Ngọc | Từ điển Anh - Việt bằng hình: = Picture dictionary | 495.922317 | LTN.TD | 2020 |