|
|
|
Công nghệ 7: Sách giáo viên | 630.0712 | 7NTL.CN | 2022 | |
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt | 630.712 | 10LHH.CD | 2022 | |
Đồng Huy Giới | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Công nghệ 11- Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên | 630.712 | 11DHG.TL | 2023 |
Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa | 630.712 | 11LHH.CD | 2023 | |
Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên | 630.712 | 11LHH.CN | 2023 | |
Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa | 630.712 | 11NTT.CD | 2023 | |
Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi | 630.712 | 11NTT.CN | 2023 | |
Công nghệ 7: | 630.712 | 7QVT.CN | 2022 | |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo viên | 630.712 | 8BVH.CN | 2023 |
Vở bài tập Công nghệ 4: Vở bài tập | 630.76 | 4NTT.VB | 2023 | |
Bài tập Công nghệ 8: | 630.76 | 8BVH.BT | 2023 | |
Nguyễnminh Đường | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | 634 | 9ND.CN | 2006 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả : Sách giáo viên | 634.071 | 9NMD.CN | 2012 |