Có tổng cộng: 60 tên tài liệu.Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 6PDC.T2 | 2013 |
| Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 6TT.T1 | 2013 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 7TK.T2 | 2013 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 7TT.T1 | 2013 |
| Chinh phục đề thi vào 10 môn toán: Tổng ôn 30 đề then chốt để đạt điểm cao | 510.712 | 10NXN.CP | 2017 |
| Toán 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1 | 510.712 | 10PXC.T1 | 2022 |
| Chuyên đề học tập Toán 11: | 510.712 | 11DDT.CD | 2023 |
| Toán 11: . T.1 | 510.712 | 11DDT.T1 | 2023 |
| Toán 11: . T.2 | 510.712 | 11DDT.T2 | 2022 |
| Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn toán 11: | 510.712 | 11LHD.BG | 2010 |
Trần Đức Huyên | Tài liệu tập huấn, bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Toán 11: Sách giáo viên | 510.712 | 11TDH.TL | 2023 |
| Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên | 510.712 | 11TND.CD | 2023 |
| Toán 11: Sách giáo viên | 510.712 | 11TND.T1 | 2023 |
| Toán 12: Sách giáo viên | 510.712 | 12DDT.T1 | 2024 |
| Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6BVN.T1 | 2022 |
| Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2022 |
| Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6LTA.T1 | 2021 |
| Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.1 | 510.712 | 6NTPL.T1 | 2022 |
| Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.2 | 510.712 | 6NTPL.T2 | 2022 |
| Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1 | 510.712 | 7NSH.T1 | 2022 |
| Toán 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.2 | 510.712 | 7NSH.T2 | 2022 |
| Toán 7: . T.1 | 510.712 | 7NVH.T1 | 2022 |
| Toán 7: . T.2 | 510.712 | 7NVH.T2 | 2022 |
| Toán 7: | 510.712 | 7TT.T2 | 2018 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.712 | 8DDT.T8 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.712 | 8NHD.T1 | 2013 |
| Toán 8: . T.1 | 510.712 | 8NHD.T1 | 2017 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.712 | 8NHD.T2 | 2013 |
| Toán 8: Giải bài tập. T.1 | 510.712 | 8NVN.P1 | 2017 |